射出
しゃしゅつ「XẠ XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bắn ra; phát ra

Bảng chia động từ của 射出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 射出する/しゃしゅつする |
Quá khứ (た) | 射出した |
Phủ định (未然) | 射出しない |
Lịch sự (丁寧) | 射出します |
te (て) | 射出して |
Khả năng (可能) | 射出できる |
Thụ động (受身) | 射出される |
Sai khiến (使役) | 射出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 射出すられる |
Điều kiện (条件) | 射出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 射出しろ |
Ý chí (意向) | 射出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 射出するな |
しゃしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃしゅつ
射出
しゃしゅつ
bắn ra
しゃしゅつ
sự bắn, sự phóng đi, khu vực săn bắn.
Các từ liên quan tới しゃしゅつ
しゃしゅつそくどをさげる しゃしゅつそくどをさげる
giảm độ co rút trong ép nhựa
射出成形 しゃ しゅつせい けい
đúc phun ép
người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, realistic
người bắn cung, chòm sao nhân mã
thuật nhiếp ảnh, thuật chụp ảnh; sự chụp ảnh
người biểu diễn
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
người dẫn chương trình