Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わかしゅう
young man
若衆
わかしゅ わかしゅう
thanh niên
勅撰和歌集 ちょくせんわかしゅう
poems collected at the behest of the Emperor (from 905 to 1439), Imperial collection of poetry
わかしゅ
しゅわしゅわ シュワシュワ
sủi bọt
しゅうしゅうか
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...), người đi quyên, cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
ぎゅうかわ
da bò
しゅうか
splendid tankor waka
しゅわん
năng lực, khả năng, tài năng, tài cán, thẩm quyền, khả năng thanh toán được; vốn sẵn có, nguồn vốn
しゅぞうか
người ủ rượu bia
Đăng nhập để xem giải thích