角牛
かくぎゅう すみうし「GIÁC NGƯU」
☆ Danh từ
Trận đấu bò, trò đấu bò

かくぎゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくぎゅう
角牛
かくぎゅう すみうし
trận đấu bò, trò đấu bò
かくぎゅう
trận đấu bò, trò đấu bò
Các từ liên quan tới かくぎゅう
無角牛 むかくぎゅう
polled cattle
短角牛 たんかくぎゅう
shorthorn, short-horned cattle
長角牛 ちょうかくぎゅう
bò sừng dài
chặt (lèn); chật ních
chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng, viết nguệch ngoạc, viết tháu
bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, làm ra bộ đoan trang; màu mè, phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào, bợ đỡ, nịnh nọt, word, biết rõ chỗ nào có lợi cho mình; biết rõ đứng về phía nào có lợi cho mình
da bò
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.