牛耳る
ぎゅうじる「NGƯU NHĨ」
☆ Động từ
Dắt mũi ai đó
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Kiểm soát

Từ đồng nghĩa của 牛耳る
verb
Bảng chia động từ của 牛耳る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 牛耳る/ぎゅうじるる |
Quá khứ (た) | 牛耳った |
Phủ định (未然) | 牛耳らない |
Lịch sự (丁寧) | 牛耳ります |
te (て) | 牛耳って |
Khả năng (可能) | 牛耳れる |
Thụ động (受身) | 牛耳られる |
Sai khiến (使役) | 牛耳らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 牛耳られる |
Điều kiện (条件) | 牛耳れば |
Mệnh lệnh (命令) | 牛耳れ |
Ý chí (意向) | 牛耳ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 牛耳るな |
ぎゅうじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎゅうじる
牛耳る
ぎゅうじる
kiểm soát
ぎゅうじる
quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại