Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牛乳屋
ぎゅうにゅうや
Một cửa hàng bán sữa bò sau thời Minh Trị
nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa.
ぎゅうぎゅう
chặt (lèn); chật ních
ぎゅうぎゅう詰め ぎゅうぎゅうづめ
chật hẹp, nhồi nhét.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
ぎょうにゅう
sữa đông, cục đông
りゅうにゅう
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
にゅう
vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với, liên kết với, cùng chung với ai làm công việc gì, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào
じゅにゅう
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
ぎゅぎゅ
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.
「NGƯU NHŨ ỐC」
Đăng nhập để xem giải thích