牛乳屋
ぎゅうにゅうや「NGƯU NHŨ ỐC」
☆ Danh từ
Một cửa hàng bán sữa bò sau thời Minh Trị

ぎゅうにゅうや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎゅうにゅうや
牛乳屋
ぎゅうにゅうや
Một cửa hàng bán sữa bò sau thời Minh Trị
ぎゅうにゅうや
nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa.
Các từ liên quan tới ぎゅうにゅうや
chặt (lèn); chật ních
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
sữa đông, cục đông
ぎゅうぎゅう詰め ぎゅうぎゅうづめ
chật hẹp, nhồi nhét.
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với, liên kết với, cùng chung với ai làm công việc gì, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
sự ngáy; tiếng ngáy; ngáy.