Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
司法審査 しほうしんさ
tổng quan tư pháp
行政法 ぎょうせいほう
luật hành chính
審査 しんさ
sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra
政審 せいしん
policy deliberation
不審 ふしん
không rõ ràng
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
審査官 しんさかん
Giám khảo; bảo vệ.