千切る
ちぎる「THIÊN THIẾT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Hái (hoa quả)
Xé ra từng mảnh nhỏ; cắt ra từng mảnh; xé vụn.

Từ đồng nghĩa của 千切る
verb
Bảng chia động từ của 千切る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 千切る/ちぎるる |
Quá khứ (た) | 千切った |
Phủ định (未然) | 千切らない |
Lịch sự (丁寧) | 千切ります |
te (て) | 千切って |
Khả năng (可能) | 千切れる |
Thụ động (受身) | 千切られる |
Sai khiến (使役) | 千切らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 千切られる |
Điều kiện (条件) | 千切れば |
Mệnh lệnh (命令) | 千切れ |
Ý chí (意向) | 千切ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 千切るな |
ちぎり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちぎり
千切る
ちぎる
hái (hoa quả)
ちぎり
của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố
契り
ちぎり
ước định
杠秤
ちぎばかり ちきり ちぎり ちぎ ちき
large beam balance, weighbeam
契る
ちぎる
thề ước
Các từ liên quan tới ちぎり
ちぎり絵 ちぎりえ
collage of pieces of colored paper
食いちぎる くいちぎる
cắn đứt
褒めちぎる ほめちぎる
Tán dương, ca tụng
引きちぎる ひきちぎる
Kéo và xé nát, làm rách
花をちぎる はなをちぎる
ngắt hoa.
một loại vũ khí của nhật
sự khen ngợi, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương, sự ca tụng, lời khen ngợi, lời ca ngợi, lời ca tụng, lời tán tụng, lời tán dương, khen ngợi, ca ngợi, ca tụng, tán tụng, tán dương
噛み千切る かみちぎる
cắn xé