ぎんどけい
Silver watch

ぎんどけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎんどけい
ぎんどけい
silver watch
銀時計
ぎんどけい
mạ bạc đồng hồ
Các từ liên quan tới ぎんどけい
(the) Galaxy
gold watch
chủ nghĩa kinh nghiệm
loè loẹt; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; mạnh mẽ; hung dữ.
lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm
máy kinh vĩ
chỉ... chỉ là
tail end, very bottom, the lowest rank