どんけつ
☆ Danh từ
Tail end, very bottom, the lowest rank

どんけつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới どんけつ
đầu, mút, đỉnh, chóp, đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...), bút để thếp vàng, sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra, bịt đầu, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, thất bại, hỏng việc, diễn tồi, chơi tồi, cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc, mách nước, đưa cho, trao, wink, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ, nơi đổ rác, thùng rác, lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót, đổ ra, lật ngược, lật úp
crabbily, unsociably
người ngu dốt, người đần độn
to make a drumming noise
chỉ... chỉ là
cái đo ẩm
chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn
けど けれども けれど けども けんど
nhưng; tuy nhiên; nhưng mà