ぎんがけい
(the) Galaxy

ぎんがけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎんがけい
ぎんがけい
(the) Galaxy
銀河系
ぎんがけい
dãy ngân hà, dãy thiên hà
Các từ liên quan tới ぎんがけい
silver watch
lối thoát ra, cái hồi, sự thoát
người đo thị lực
silver watch
đuối.
chủ nghĩa kinh nghiệm
lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm
máy kinh vĩ