銀杏
ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ「NGÂN HẠNH」
☆ Danh từ
Cái cây gingko; cái cây đuôi chồn; ginkgo biloba

ぎんなん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎんなん
銀杏
ぎんなん ギンナン いちょう こうそんじゅ イチョウ
cái cây gingko
ぎんなん
gingko nut
Các từ liên quan tới ぎんなん
nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
lễ nghĩa.
người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
<NHạC> bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê, cặp đôi, bộ đôi, cuộc đàm thoại, cuộc đấu khẩu
xe đạp, đi xe đạp
rên rỉ, lẩm bẩm
bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)
ngân hà