Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎんりん
xe đạp, đi xe đạp
銀輪
銀鱗
vảy cá màu trắng bạc
れんぎん
<NHạC> bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê, cặp đôi, bộ đôi, cuộc đàm thoại, cuộc đấu khẩu
しんぎん
rên rỉ, lẩm bẩm
ぎんばん
bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)
ぎんなん
gingko nut
ぎんかん
ngân hà
いんぎん
sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
りんりん
reng reng; leng keng (tiếng chuông).
いんぎんな
lễ nghĩa.
Đăng nhập để xem giải thích