Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カルテット クァルテット
sự tấu bốn lần; sự hát bốn lần.
楽団 がくだん
Dàn nhạc; ban nhạc
楽団員 がくだんいん
thành viên dàn nhạc
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
ぎんなん
gingko nut
なんぎ
nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, tai hoạ, hoạn nạn
楽ちん らくちん
(1) thú vị;(2) dễ - đi; cuộc sống dễ