ぎんほんい
Bản vị bạc

ぎんほんい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎんほんい
ぎんほんい
bản vị bạc
銀本位
ぎんほんい
bản vị bạc
Các từ liên quan tới ぎんほんい
銀本位制 ぎんほんいせい
hệ thống tiền tệ chính thức bằng bạc
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
lễ nghĩa.
cool, collected