法案審議
Thảo luận; cuộc tranh luận (trên (về) một mảnh (của) luật pháp)

ほうあんしんぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうあんしんぎ
法案審議
ほうあんしんぎ
thảo luận
ほうあんしんぎ
sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận
Các từ liên quan tới ほうあんしんぎ
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
bản vị bạc
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, chứng khoán, sự thẩm tra lý lịch, người không bảo đảm về mặt bảo vệ nếu cho công tác trong cơ quan Nhà nước, đứng bảo đảm cho ai
quận trưởng, chánh án toà án quận (ở Ê, cốt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận
lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng; nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gạ ăn nằm
Vốn lưu động.+ Thường là những khoản của tài sản ngắn hạn do nguồn vốn dài hạn tạo nên.