擬人法
ぎしんほう ぎじんほう「NGHĨ NHÂN PHÁP」
☆ Danh từ
Sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân

ぎしんほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎしんほう
擬人法
ぎしんほう ぎじんほう
sự nhân cách hoá
ぎしんほう
sự nhân cách hoá
Các từ liên quan tới ぎしんほう
sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân
bản vị bạc
nhà tư bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/, kæpitə'listik/, tư bản, tư bản chủ nghĩa
sự tự bảo vệ
sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm, (từ cổ, nghĩa cổ) sự thử, thử, thí nghiệm; xét nghiệm, phân tích, thử thách giá trị, thử làm
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.