Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空く あく すく
(あく) trống; trống không; trống rỗng
解く ほどく とく
tháo; gỡ (vật bị buộc, bị đan, bị rối...)
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy
くんくん鳴く くんくんなく
kêu rên rỉ; kêu ư ử (chó); rên ư ử
しくしく泣く しくしくなく
khóc thút thít
ぴくぴく動く ぴくぴくうごく
lắc lư; giật phắt; co giật.
利く きく
có lợi; có ích
黒く輝く くろくかがやく
láy