くうげん
Sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm, sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối
Sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầm, lừa dối bằng hành động, chứng minh là sai; đập tan, nói dối; lừa dối, nằm, nằm nghỉ, được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhận, ngả mình, nằm bên, ở bên cạnh, để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đến, chịu khuất phục, sinh nở, ở cữ, thuộc trách nhiệm, ngủ đêm ngoài trời, hoãn, chịu, đi nằm nghỉ; nằm bẹp ở giường, rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo, về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữa, là việc của, là quyền của, ngủ với, ăn nằm với, heart, cam chịu lời chửi, trong phạm vi quyền lợi, trong phạm vi khả năng, wait, mình làm mình chịu, không được người ta trả tiền cho mình, làm hết sức mình, xem sự thể ra sao, xem tình hình ra sao, biết rõ lợi cho mình ở đâu, tình hình, sự thể, sự tình, tình thế, cục diện; hướng, nơi ẩn (của thú, chim, cá...)

くうげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くうげん
くうげん
sự sai lầm
空言
そらごと くうげん むなこと
sự giả dối
Các từ liên quan tới くうげん
絵空言 えくうげん
thêu dệt, bịa đặt, làm giả
sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy
mạn phải (của tàu, thuyền...), bát
sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, có những tư tưởng quá cấp tiến, behind, đẻ non, đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, being, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, no, keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi, tuổi, thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục, thể thao) tính giờ, bấm giờ, điều chỉnh
cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật, lấy cớ là; viện ra làm lý do
sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc