管弦楽法
かんげんがくほう「QUẢN HUYỀN LẠC PHÁP」
☆ Danh từ
Sự phối dàn nhạc; sự soạn lại cho dàn nhạc, sự soạn cho dàn nhạc

かんげんがくほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんげんがくほう
管弦楽法
かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc
かんげんがくほう
sự phối dàn nhạc
Các từ liên quan tới かんげんがくほう
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
sự thích đáng, sự thích hợp, sự đúng đắn, sự đúng mực, sự chỉnh, sự hợp lẽ, sự hợp thức (trong thái độ, cư xử), phép tắc, khuôn phép, lễ nghi, phép lịch sự
sự làm theo quy tắc, sự làm theo đúng thể thức
sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
sự sai lầm; điều sai lầm, thuyết sai lầm, điều tin tưởng sai lầm, ý nghĩ sai lầm, sự nói dối, sự lừa dối; lời nói dối
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
lượng giác học
từ nguyên, từ nguyên học