空腹時
Sự ăn kiêng

くうふくじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くうふくじ
空腹時
くうふくじ
sự ăn kiêng
くうふくじ
fasting
Các từ liên quan tới くうふくじ
phó lãnh sự
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
thứ hai, thứ nhì, thứ, phụ, không quan trọng, chuyển hoá, trung học, (địa lý, địa chất) đại trung sinh, người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, địa chất) lớp địa táng thuộc đại trung sinh
có bùn; đầy bùn; rỉ nước.
không gian thời gian
luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn