じくじく
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Có bùn; đầy bùn; rỉ nước.

Bảng chia động từ của じくじく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | じくじくする |
Quá khứ (た) | じくじくした |
Phủ định (未然) | じくじくしない |
Lịch sự (丁寧) | じくじくします |
te (て) | じくじくして |
Khả năng (可能) | じくじくできる |
Thụ động (受身) | じくじくされる |
Sai khiến (使役) | じくじくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | じくじくすられる |
Điều kiện (条件) | じくじくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | じくじくしろ |
Ý chí (意向) | じくじくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | じくじくするな |
じくじく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じくじく
chen chúc,làm nhàu nát (quần áo,tiêu diệt,đám đông xô đẩy chen lấn nhau,sự đè nát,nghiến,nhồi nhét,làm tiêu tan,đòn trí mạng,diệt,nước vắt (cam,chen,nghiền nát,vắt,uống cạn,bóp chết,đè bẹp,ép,sự vắt,nhàu nát,sự vò nhàu,tờ giấy...),sự tiêu diệt,sự mê,xô đẩy,dẹp tan,vò nhàu,chanh...),tán vụn,đường rào chỉ đủ một con vật đi,sự nghiến,vắt ra,đám đông,sự phải lòng,ấn,sự ép,sự vò nát,đè nát,buổi hội họp đông đúc
rút thăm trúng thưởng
bình tĩnh
long foot
ướt sũng
sợi trục, axon
rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
くじ引 くじびき
xổ số