ばくふう
Luồng gió; luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ, làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật

ばくふう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ばくふう
ばくふう
luồng gió
爆風
ばくふう
luồng gió do vụ nổ tạo ra
Các từ liên quan tới ばくふう
爆風損傷 ばくふうそんしょう
chấn thương ngực do khí nổ
うふふ うふふ
cười khúc khích
tính không uốn được, tính không bẻ cong được, tính cứng, tính cứng rắn, tính không lay chuyển; tính không nhân nhượng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tính chất không thay đổi được, tính bất di bất dịch
fasting
幕府 ばくふ
Mạc phủ.
瀑布 ばくふ
thác nước
ふうふう ふーふー フーフー フウフウ フゥフゥ
sound of heavy breathing
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa