くがつ
Tháng chín

くがつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くがつ
くがつ
tháng chín
九月
くがつ
tháng chín.
Các từ liên quan tới くがつ
六月 ろくがつ
tháng sáu.
箔が付く はくがつく
làm tăng địa vị, tăng giá trị
予測がつく よそくがつく
ước tính, đưa ra dự đoán
あくが強い あくがつよい
having a strong alkaline taste, harsh to the taste
連絡がつく れんらくがつく
liên lạc
六月病 ろくがつびょう
blues experienced by workplace recruits shortly after beginning work
二の句が継げない にのくがつげない
không còn gì để nói, cạn lời
肉が付く ししがつく にくがつく
tăng cân, lên cân