肉が付く
ししがつく にくがつく「NHỤC PHÓ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Tăng cân, lên cân

Bảng chia động từ của 肉が付く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肉が付く/ししがつくく |
Quá khứ (た) | 肉が付いた |
Phủ định (未然) | 肉が付かない |
Lịch sự (丁寧) | 肉が付きます |
te (て) | 肉が付いて |
Khả năng (可能) | 肉が付ける |
Thụ động (受身) | 肉が付かれる |
Sai khiến (使役) | 肉が付かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肉が付く |
Điều kiện (条件) | 肉が付けば |
Mệnh lệnh (命令) | 肉が付け |
Ý chí (意向) | 肉が付こう |
Cấm chỉ(禁止) | 肉が付くな |
肉が付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉が付く
肉付く にくづく
tăng cân
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉付け にくづけ
thêm da thịt vào; làm cho nội dung đầy đủ hơn; làm mẫu
肉付き にくづき
Sự đẫy đà; sự nở nang (của cơ bắp)
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
肉付きがいい にくづきがいい にくづきがよい
Giống 肉付きのいい
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
ドが付く ドがつく どがつく
to be (something) very much, to be an extreme (something)