4桁くぎり
4けたくぎり
Phân vùng chữ số theo từng bốn chữ số
4桁くぎり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 4桁くぎり
4桁の数 4けたのかず
số có bốn chữ số
3桁くぎり 3けたくぎり
phân vùng chữ số theo từng ba chữ số
桁上り けたあがり
sự mang sang (của chữ số, bit, v.v.)
桁 けた
nhịp cầu; bi bàn tính; ký tự; chữ số
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
横桁 よこけた
Trong xây dựng: Dầm ngang
桁下 けたした
Khổ giới hạn của cầu
四桁 よけた よんけた
số bốn chữ số; thousands cột