3桁くぎり
3けたくぎり
Phân vùng chữ số theo từng ba chữ số
3桁くぎり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 3桁くぎり
3桁の数 3けたのかず
số có ba chữ số
4桁くぎり 4けたくぎり
phân vùng chữ số theo từng bốn chữ số
3・3・9度 3・3・9ど
Thang điểm hôn mê Nhật Bản <JCS>
桁上り けたあがり
sự mang sang (của chữ số, bit, v.v.)
桁 けた
nhịp cầu; bi bàn tính; ký tự; chữ số
3士 さんし
tuyển dụng (cấp bậc cũ trong JSDF)
バリ3 バリさん バリサン
"three bars" of cellphone reception, good cellphone reception
3カードモンテ スリーカードモンテ
three-card monte (card game)