九九
くく く「CỬU CỬU」
☆ Danh từ
Bảng cửu chương

くく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くく
九九
くく く
bảng cửu chương
句々
くく く々
mỗi mệnh đề
句句
くく
mỗi mệnh đề
くく
bảng cửu chương
区区
くく
vài
区々
まちまち くく
muôn hình muôn vẻ
Các từ liên quan tới くく
締めくくり しめくくり
Sự kết luận, phần kết luận
締めくくる しめくくる
kết thúc
くくり直し くくりなおし
tổ chức lại
腹をくくる はらをくくる
Quyết tâm dù kết quả có như thế nào
木で鼻をくくる きではなをくくる
thái độ không thân thiện, lạnh nhạt, không có tình cảm
一括り ひとくくり いちくくり
lump togethergộp lại với nhau, đặt tất cả lại với nhau
鵠 くぐい くくい くくい、こく
thiên nga
高を括る たかをくくる こうをくくる
đánh giá thấp, xem thường, coi thường