腹をくくる
はらをくくる
Quyết tâm dù kết quả có như thế nào
3
年間日本
にいて、
初
めて
スカイツリー
に
行
くので
高層恐怖
でも
腹
をくくって
乗
るしかない
Vì tôi ở Nhật Bản được 3 năm, tôi leo lên tháp lần đầu tiên nên tôi phải quyết tâm với nỗi sợ hãi cao tầng

腹をくくる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹をくくる
腹を括る はらをくくる
quyết định
腹を割る はらをわる
thẳng thắn, bỏ tất cả sự giả vờ
hang oneself
compose haiku poem
木で鼻をくくる きではなをくくる
thái độ không thân thiện, lạnh nhạt, không có tình cảm
尻をまくる ケツをまくる しりをまくる けつをまくる
to suddenly assume an antagonistic attitude, to suddenly become defiant, to turn aggressive (in one's manner)
くにをうる くにをうる
phản bội đất nước (kẻ thù)
とくをする とくをする
Giảm xuống, hạ xuống ( giá cả )