高を括る
たかをくくる こうをくくる「CAO QUÁT」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đánh giá thấp, xem thường, coi thường

Bảng chia động từ của 高を括る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 高を括る/たかをくくるる |
Quá khứ (た) | 高を括った |
Phủ định (未然) | 高を括らない |
Lịch sự (丁寧) | 高を括ります |
te (て) | 高を括って |
Khả năng (可能) | 高を括れる |
Thụ động (受身) | 高を括られる |
Sai khiến (使役) | 高を括らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 高を括られる |
Điều kiện (条件) | 高を括れば |
Mệnh lệnh (命令) | 高を括れ |
Ý chí (意向) | 高を括ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 高を括るな |