くさとり
Sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ Mỹ, sự ăn cắp vặt
Người giẫy cỏ, người nhổ cỏ

くさとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くさとり
くさとり
sự nhổ cỏ
草取り
くさとり
làm cỏ, nhổ cỏ
Các từ liên quan tới くさとり
一くさり ひとくさり
1 đoạn văn, 1 đoạn, 1 phân cảnh
lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, của phi nghĩa có già đâu, thu được, lấy được, giành được, kiếm được, đạt tới, tới, tăng tốc, lấn chiếm, lấn vào, tiến sát, đuổi sát (ai, cái gì), tranh thủ được lòng, tiến tới, tiến bộ, (+ upon, on) lấn chiếm; đuổi sát, tiến sát (ai
くせとり くせとり
sorry, as an ai language model, i do not have domain-specific knowledge to accurately translate the term "くせとり" into vietnamese. please provide me with more context or information about the term so that i can assist you better.
tính không có lợi, tính không thiết thực; sự không thích hợp
loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui
sự môi giới, nghề môi giới
sâu (dao đâm)