さやとり
Sự môi giới, nghề môi giới

さやとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さやとり
さやとり
sự môi giới, nghề môi giới
鞘取り
さやとり
sự môi giới, nghề môi giới
Các từ liên quan tới さやとり
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
冷やりと ひやりと
ớn lạnh
người quan hệ tình dục một cách bừa bãi mà không hề có tình cảm.
やっとこさ やっとこせ やっとこ
cuối cùng thì
sột soạt; xào xạc (tiếng lay động, tiếng vật nhẹ nhàng ma sát với nhau)
mũi giáo, mũi mác, tổ mũi nhọn, tổ xung kích; mũi nhọn, chĩa mũi nhọn
đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
nhẹ nhàng; êm dịu; dịu dàng.