Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
薄志弱行 はくしじゃっこう
sự thiếu ý chí và hành động bạc nhược
薄志 はくし
yếu - sẽ; một dấu hiệu nhỏ (của) sự đánh giá
弱志 じゃくし
ý chí yếu đuối
薄弱 はくじゃく
không tin được
意志 いし
tâm chí
意志形 いしかたち
Thể ý chí
意志的 いしてき
cứng cỏi, kiên quyết
意志力 いしりょく
ý chí