Các từ liên quan tới くじら (タレント)
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
くじら座 くじらざ
cá voi.
目くじら めくじら
góc (của) mắt (của) ai đó
long foot
じゃら付く じゃらつく
Rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)
同じくらい おなじくらい
xấp xỉ, gần như