くすむ
Buồn tẻ; chán ngắt; u ám

Bảng chia động từ của くすむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | くすむ |
Quá khứ (た) | くすんだ |
Phủ định (未然) | くすまない |
Lịch sự (丁寧) | くすみます |
te (て) | くすんで |
Khả năng (可能) | くすめる |
Thụ động (受身) | くすまれる |
Sai khiến (使役) | くすませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | くすむ |
Điều kiện (条件) | くすめば |
Mệnh lệnh (命令) | くすめ |
Ý chí (意向) | くすもう |
Cấm chỉ(禁止) | くすむな |
くすむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くすむ
ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
rising up, towering, billowing (e.g. clouds of smoke)
trầy da.
竦む すくむ
ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng
草むす くさむす
bao phủ bởi cỏ xanh tươi
足がすくむ あしがすくむ
đóng băng (vì sợ hãi), không thể (quá sợ hãi) 
擦りむく すりむく
trầy, xước