崩れ
くずれ「BĂNG」
☆ Danh từ
Sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại

くずれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くずれ
崩れ
くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
崩れる
くずれる
đổ nhào
くずれ
đổ, sập, sụp.
崩れ
くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
崩れる
くずれる
đổ nhào
くずれ
đổ, sập, sụp.