煮崩れ
にくずれ「CHỬ BĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn)
煮崩
れしやすい
野菜
Rau nhanh chín
煮崩
れを
防
ぐ
Tránh bị bở tơi .

Bảng chia động từ của 煮崩れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 煮崩れする/にくずれする |
Quá khứ (た) | 煮崩れした |
Phủ định (未然) | 煮崩れしない |
Lịch sự (丁寧) | 煮崩れします |
te (て) | 煮崩れして |
Khả năng (可能) | 煮崩れできる |
Thụ động (受身) | 煮崩れされる |
Sai khiến (使役) | 煮崩れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 煮崩れすられる |
Điều kiện (条件) | 煮崩れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 煮崩れしろ |
Ý chí (意向) | 煮崩れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 煮崩れするな |
煮崩れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 煮崩れ
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
総崩れ そうくずれ
một đánh tan tác
荷崩れ にくずれ
việc hàng hóa được xếp ở trên cao bị đổ
値崩れ ねくずれ
sự sụt giá
崩れる くずれる
đổ nhào
着崩れ きくずれ
quần áo đang mặc bị tuột lỏng ra nên thấy xấu hổ
崖崩れ がけくずれ
sạt lở đất, lở đất hay đất trượt
型崩れ かたくずれ
mất hình dạng (quần áo rách rời ra do vết may dỡ hay vật liệu xấu); rời ra, rách ra