値崩れ
ねくずれ「TRỊ BĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sụt giá
値崩
れが
起
きないようにする
Ngăn chặn để không xảy ra sụt giá.
地価
の
値崩
れを
予想
する
Dự đoán sự sụt giá đất. .

Bảng chia động từ của 値崩れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 値崩れする/ねくずれする |
Quá khứ (た) | 値崩れした |
Phủ định (未然) | 値崩れしない |
Lịch sự (丁寧) | 値崩れします |
te (て) | 値崩れして |
Khả năng (可能) | 値崩れできる |
Thụ động (受身) | 値崩れされる |
Sai khiến (使役) | 値崩れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 値崩れすられる |
Điều kiện (条件) | 値崩れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 値崩れしろ |
Ý chí (意向) | 値崩れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 値崩れするな |
値崩れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値崩れ
崩れ くずれ
sự sụp đổ, sự đổ nát, sự băng hoại
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
荷崩れ にくずれ
việc hàng hóa được xếp ở trên cao bị đổ
煮崩れ にくずれ
sự bở tơi khi đang nấu (thức ăn)
山崩れ やまくずれ
sự lở đất; lở đất
総崩れ そうくずれ
một đánh tan tác
崩れる くずれる
đổ nhào
型崩れ かたくずれ
mất hình dạng (quần áo rách rời ra do vết may dỡ hay vật liệu xấu); rời ra, rách ra