荷崩れ
にくずれ「HÀ BĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc hàng hóa được xếp ở trên cao bị đổ

Bảng chia động từ của 荷崩れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 荷崩れする/にくずれする |
Quá khứ (た) | 荷崩れした |
Phủ định (未然) | 荷崩れしない |
Lịch sự (丁寧) | 荷崩れします |
te (て) | 荷崩れして |
Khả năng (可能) | 荷崩れできる |
Thụ động (受身) | 荷崩れされる |
Sai khiến (使役) | 荷崩れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 荷崩れすられる |
Điều kiện (条件) | 荷崩れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 荷崩れしろ |
Ý chí (意向) | 荷崩れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 荷崩れするな |