くず屋さん
くずやさん
☆ Danh từ
Người bán hàng đồng nát

くず屋さん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くず屋さん
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
大屋さん おおやさん
chủ nhà (cho thuê)
hùng biện, hùng hồn
郵便屋さん ゆうびんやさん
người đưa thư.
屋外用くず入れ おくがいようくずいれ
thùng rác ngoài trời, sọt rác ngoài trời
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
んず むず うず んず
có lẽ sẽ
グランドコーナー(屋外用くず入れ) グランドコーナー(おくがいようくずいれ)
"góc đổ rác ngoài trời"