グランドコーナー(屋外用くず入れ)
グランドコーナー(おくがいようくずいれ)
☆ Danh từ
"góc đổ rác ngoài trời"
グランドコーナー(屋外用くず入れ) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới グランドコーナー(屋外用くず入れ)
屋外用くず入れ おくがいようくずいれ
thùng rác ngoài trời, sọt rác ngoài trời
グランドコーナー グランドコーナー
thùng rác ngoài trời, sọt rác ngoài trời
屋外用 フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド おくがいよう フロアサインスタンド
chân đế biển báo ngoài trời (một kệ hoặc chân đựng được thiết kế để đặt biển chỉ dẫn, thông báo, hoặc quảng cáo, đặc biệt là ở nơi ngoại vi, ngoại trời)
屋外用ラベル おくがいようラベル
tem nhãn chống nước
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
くず入れ くずいれ
thùng rác
屋外 おくがい
ngoài trời
口入れ屋 くちいれや
người làm nghề giới thiệu việc làm; văn phòng giới thiệu việc làm