くたばれ
くたばれ
☆ Cụm từ
Mẹ kiếp!; Đ...con mẹ mày!
くたばれ!/
死
ね!
Mẹ kiếp! Chết đi! .

くたばれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くたばれ
くたばれ
くたばれ
mẹ kiếp!
くたばる
chết
Các từ liên quan tới くたばれ
瞬く またたく しばたたく しばたく まばたく めたたく めばたく
nhấp nháy
bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi; lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não, tàn phá, phá huỷ, làm tan hoang, làm hoang vắng, làm sụt số dân, ruồng bỏ, bỏ bơ vơ, bỏ rơi, làm buồn phiền, làm u sầu, làm phiền muộn; làm thất vọng
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, cá mương Âu
落莫たる らくばくたる
tàn phá, hủy hoại, làm tan hoang
索莫たる さくばくたる
ảm đạm; cá chép; cô đơn
索漠たる さくばくたる
tồi tàn, ảm đạm, thê lương
馬鐸 ばたく
chuông ngựa
ばっくれる ばっくれる
giả vờ ngu dốt