落莫たる
らくばくたる「LẠC MẠC」
Tàn phá, hủy hoại, làm tan hoang

落莫たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落莫たる
落莫 らくばく
hoang vắng, tiêu điều, cô quạnh, cô độc
秋風落莫 しゅうふうらくばく
bơ vơ và bất lực, cô đơn lạc lõng
荒涼落莫 こうりょうらくばく
cảnh trông hoang tàn và vắng vẻ
索莫たる さくばくたる
ảm đạm; cá chép; cô đơn
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
索莫 さくばく
tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
莫連 ばくれん
phụ nữ thế gian