Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くだみみの猫
アンゴラねこ アンゴラ猫
mèo angora
chim nhạn, một con nhan không làm nên mùa xuân, sự nuốt, miếng, ngụm, cổ họng, nuốt, chịu đựng, rút, cả tin, tin ngay, thu chẳng đủ chi
頼み だのみ たのみ
sự yêu cầu; sự đề nghị; sự mong muốn; sự nhờ cậy
神頼み かみだのみ
cầu Chúa, cầu Trời
くわのみ くわのみ
Quả dâm tằm
rau diếp cá
xem thường, coi khinh, khinh miệt
飲み下す のみくだす
nuốt vô, nuốt chửng