Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くだらないの中に
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
比べ物にならない くらべものにならない
không thể so sánh với; là không có trận đấu nào cho
何の位 なにのくらい
bao lâu; bao xa; bao nhiêu
だらしの無い だらしのない
lười biếng; không gọn gàng; vô kỷ luật; bất cẩn
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
風の中におく かぜのなかにおく
hóng gió.
問題にならない もんだいにならない
Không sao; không vấn đề gì
知らない間に しらないあいだに しらないまに
tôi không biết cho như thế nào dài (lâu)....