Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くだらないの中に
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
何の位 なにのくらい
bao lâu; bao xa; bao nhiêu
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
比べ物にならない くらべものにならない
không thể so sánh với; là không có trận đấu nào cho
風の中におく かぜのなかにおく
hóng gió.
だらしの無い だらしのない
lười biếng; không gọn gàng; vô kỷ luật; bất cẩn
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.