口重い
くちおもい「KHẨU TRỌNG」
☆ Adj-i
Thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan

くちおもい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちおもい
口重い
くちおもい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
くちおもい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
口重い
くちおもい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
くちおもい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan