全くする
まったくする「TOÀN」
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Hoàn thành

全くする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 全くする
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
全快する ぜんかいする
lành bệnh (lành bịnh).
全うする まっとうする
để mang ngoài,hoàn thành
全く まったく
thực sự là
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
全力をつくす ぜんりょくをつくす
chạy ngược chạy xuôi
全部消費する ぜんぶしょうひする
hết trơn
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.