脱穀する
だっこくする「THOÁT CỐC」
Đập lúa.

脱穀する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱穀する
脱穀 だっこく
sự đập
脱穀機 だっこくき
máy đập lúa
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱する だっする
vứt bỏ.
脱獄する だつごくする
phá ngục
脱皮する だっぴする
đổi lốt.