Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
煮付け につけ
Món ăn (làm từ rau, cá, thịt...) được hầm kỹ
煮付ける につける
ninh nhừ, hầm kỹ
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ぞくけ
tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
けつぞくかんけい
quan hệ dòng máu; tình máu mủ
焼け付く やけつく
cháy và dính vào nhau