くつわ
Khớp.

くつわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くつわ
くつわ
khớp.
轡
くつわ くつばみ たずな
một mẩu
Các từ liên quan tới くつわ
くつわ虫 くつわむし クツワムシ
bộ Cánh thẳng
轡屋 くつわや
nhà chứa, nhà kho
轡虫 くつわむし
châu chấu voi
ざわつく ザワつく
ồn ào; xôn xao; náo động
trêu ghẹo.
hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)
sắp sôi; sủi tăm.
cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng, khung, dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, nghĩ ra, trình bày, phát âm, đặt vào khung; lên khung, dựng khung, đầy triển vọng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bịa, làm giả, gian lận