頭におく
あたまにおく「ĐẦU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Xem xét, suy tính

Bảng chia động từ của 頭におく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頭におく/あたまにおくく |
Quá khứ (た) | 頭においた |
Phủ định (未然) | 頭におかない |
Lịch sự (丁寧) | 頭におきます |
te (て) | 頭において |
Khả năng (可能) | 頭における |
Thụ động (受身) | 頭におかれる |
Sai khiến (使役) | 頭におかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頭におく |
Điều kiện (条件) | 頭におけば |
Mệnh lệnh (命令) | 頭におけ |
Ý chí (意向) | 頭におこう |
Cấm chỉ(禁止) | 頭におくな |
頭におく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭におく
念頭に置く ねんとうにおく
lúc nào cũng nghĩ trong đầu; tâm niệm trong đầu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
sự gửi ; sự gửi hàng để bán, gửi hàng để bán
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
頭に来る あたまにくる
trở nên điên; tính khí thay đổi do say xỉn hay bệnh tật
sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, sừng dê kết hoa quả, hoàn toàn, rất lắm
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
おなに おなに
Thủ dâm